Clinker

Đặc điểm nổi bật:

  • Thành phần khoáng tối ưu
  • Đen xám có cường độ cao R28>55MPa
  • Hàm lượng các khoáng C3S>55%, C3A<10%, C2S<20%, F-CaO<1.5%, MgO<3.0%
  • Phù hợp TCVN 7024:2013
  • Ứng dụng: Nguyên liệu sản xuất xi măng
Liên hệ đặt hàng Tư vấn kỹ thuật

Kết quả thử nghiệm: Clinker

TTHẠNG MỤC THÍ NGHIỆM (Items)ĐƠN VỊ 

(Units)

PHƯƠNG PHÁP THỬ 

(Test Method)

TIÊU CHUẨN

(Spec.limit)

KẾT QUẢ 

(Test Resuls)

1Hoạt tính cường độ (Compressive strength), min

  • 3 ngày ± 45 phút (After 3 days)
  • 28 ngày ± 8 giờ (After 28 days)
 

N/mm2
N/mm2

 

TCVN 6016:2011

 

≥25
≥50

 

33.5
55.8

2Độ ổn định thể tích (Soundness), maxmmTCVN 6017:2015100.70
3Độ ẩm (Moisture), %%TCVN 7024:2013≤1.51.05
4Thành phần khoáng hoá (Chemical content), %
  CaOtd/Free lime%TCVN 141:2023≤1.51.45
  MgO/Magnesium oxide%TCVN 141:2023≤5.01.35
  CKT/ Insoluble residue%TCVN 141:2023≤0.750.60
  MKN/Loss on ignition%TCVN 141:2023≤1.50.85
  SO3/Anhydric sulfuric%TCVN 141:2023≤1.50.25
  Hàm lượng kiềm quy đổi Alkalies (Na2O), max%Calculation≤0.60.09
  Hàm lượng C3S/Tricalcium silicate, min%Calculation59.0
  Hàm lượng C2S/Dicalcium silicate, max%Calculation19.5
  Hàm lượng C3A/Tricalcium aluminate, max%Calculation7.5
  Hàm lượng C4AF/Tetracalcium aluminoferrite, max%Calculation6.8
  Hệ số LSF/Lime saturation coefficient, min%Calculation94.0
5Cỡ hạt (Size):
  Nhỏ hơn 1mm, %, max%TCVN 7024:20139.5
  Từ 5-25mm, %, min%TCVN 7024:201358.5
6Chỉ số nghiền/Grinding coefficient, minTCVN 7024:20131.21.35

Đặc điểm nổi bật:

  • Thành phần khoáng tối ưu, đen xám có cường độ cao R28>55MPa;
  • Hàm lượng các khoáng C3S>55%, C3A<10%, C2S<20%, F-CaO<1.5%, MgO<3.0%.
  • Phù hợp TCVN 7024:2013
  • Ứng dụng: Nguyên liệu sản xuất xi măng